Đọc nhanh: 辅助缸 (phụ trợ ang). Ý nghĩa là: (cơ khí) xilanh phụ.
辅助缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cơ khí) xilanh phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助缸
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 朋友 辅助 解题
- Bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
缸›
辅›