Đọc nhanh: 译作 (dịch tá). Ý nghĩa là: tác phẩm dịch.
译作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm dịch
翻译的作品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译作
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 我们 翻译 了 他 的 著作
- Chúng tôi đã dịch tác phẩm của anh ấy.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
译›