Đọc nhanh: 译员 (dịch viên). Ý nghĩa là: lồng tiếng. Ví dụ : - 这个月,我将作你的译员。 Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
译员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng tiếng
翻译人员 (多指口译的)
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译员
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
译›