译自 yì zì
volume volume

Từ hán việt: 【dịch tự】

Đọc nhanh: 译自 (dịch tự). Ý nghĩa là: vay từ (ví dụ: từ tiếng Anh), bản dịch từ.

Ý Nghĩa của "译自" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

译自 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vay từ (ví dụ: từ tiếng Anh)

loan from (e.g. English word)

✪ 2. bản dịch từ

translation from

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译自

  • volume volume

    - 一架 yījià 自鸣钟 zìmíngzhōng

    - một cái đồng hồ báo giờ.

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 一篇 yīpiān hǎo de 作品 zuòpǐn yǒu 自己 zìjǐ de 韵律 yùnlǜ

    - Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.

  • volume volume

    - zài 翻译 fānyì 岗位 gǎngwèi shàng yào 自己 zìjǐ 做好 zuòhǎo de 工作 gōngzuò

    - trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao