Đọc nhanh: 译自 (dịch tự). Ý nghĩa là: vay từ (ví dụ: từ tiếng Anh), bản dịch từ.
译自 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vay từ (ví dụ: từ tiếng Anh)
loan from (e.g. English word)
✪ 2. bản dịch từ
translation from
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译自
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
译›