Đọc nhanh: 译丛新序 (dịch tùng tân tự). Ý nghĩa là: Lời nói đầu.
译丛新序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lời nói đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译丛新序
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
序›
新›
译›