Đọc nhanh: 译码器 (dịch mã khí). Ý nghĩa là: người giải mã.
译码器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người giải mã
decoder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译码器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
码›
译›