Đọc nhanh: 译述 (dịch thuật). Ý nghĩa là: dịch thuật.
译述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译述
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他 叙述 了 事故 发生 的 过程
- Anh ấy kể lại quá trình xảy ra tai nạn.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他 叙述 了 他 如何 从 13 岁 起 就 给 人 扛活
- Anh ấy đã kể về cách mà từ khi 13 tuổi, anh ấy đã phải đảm đương công việc nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
译›
述›