Đọc nhanh: 译词 (dịch từ). Ý nghĩa là: từ được dịch (chẳng hạn như công ty 公司 hoặc xe buýt 巴士 hoặc câu lạc bộ 俱樂部 | 俱乐部).
译词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ được dịch (chẳng hạn như công ty 公司 hoặc xe buýt 巴士 hoặc câu lạc bộ 俱樂部 | 俱乐部)
translated word (such as company 公司 or bus 巴士 or club 俱樂部|俱乐部)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
译›