Đọc nhanh: 译本 (dịch bản). Ý nghĩa là: bản dịch; sách dịch; dịch bản. Ví dụ : - 这部著作已有两种外文译本。 tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
译本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản dịch; sách dịch; dịch bản
翻译成另一种文字的本子
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译本
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
译›