Đọc nhanh: 译名 (dịch danh). Ý nghĩa là: tên dịch.
译名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên dịch
翻译出来的名称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译名
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 我 想 成为 一名 专业 的 翻译
- Tôi muốn trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
译›