Đọc nhanh: 译注 (dịch chú). Ý nghĩa là: biên dịch và chú giải. Ví dụ : - 译注古籍 dịch và chú giải sách cổ. - 《孟子译注》。 "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
✪ 1. biên dịch và chú giải
翻译并注解
- 译注 古籍
- dịch và chú giải sách cổ
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 译注 古籍
- dịch và chú giải sách cổ
- 《 孟子 译注 》
- "Mạnh Tử dịch chú" (biên dịch và chú giải sách Mạnh Tử.)
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
译›