Đọc nhanh: 译成 (dịch thành). Ý nghĩa là: để dịch sang (tiếng Trung, tiếng Anh, v.v.). Ví dụ : - 这本书被翻译成多种译文并行销全球。 Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
译成 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để dịch sang (tiếng Trung, tiếng Anh, v.v.)
to translate into (Chinese, English etc)
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译成
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 我们 需要 翻译成 英文
- Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.
- 我 想 成为 一名 专业 的 翻译
- Tôi muốn trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
译›