Đọc nhanh: 译笔 (dịch bút). Ý nghĩa là: phong cách dịch. Ví dụ : - 译笔流畅 lời văn dịch trôi chảy
译笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách dịch
指译文的质量或风格
- 译笔 流畅
- lời văn dịch trôi chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译笔
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 译笔 流畅
- lời văn dịch trôi chảy
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 译笔 能 表达 出 原文 精神
- bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
译›