Đọc nhanh: 萨哈罗夫奖 (tát ha la phu tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng Sakharov về Tự do Tư tưởng (do EU trao tặng từ năm 1988).
萨哈罗夫奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải thưởng Sakharov về Tự do Tư tưởng (do EU trao tặng từ năm 1988)
Sakharov Prize for Freedom of Thought (awarded by EU since 1988)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈罗夫奖
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
夫›
奖›
罗›
萨›