Đọc nhanh: 萨丁尼亚岛 (tát đinh ni á đảo). Ý nghĩa là: Đảo Sardinia.
萨丁尼亚岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Sardinia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨丁尼亚岛
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亚›
尼›
岛›
萨›