Đọc nhanh: 萨哈诺夫 (tát ha nặc phu). Ý nghĩa là: (Andrei) Sakharov.
萨哈诺夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Andrei) Sakharov
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈诺夫
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
夫›
萨›
诺›