Đọc nhanh: 萨哈罗夫 (tát ha la phu). Ý nghĩa là: Andrei Sakharov (1921-1989), nhà khoa học hạt nhân người Nga và nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến.
萨哈罗夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andrei Sakharov (1921-1989), nhà khoa học hạt nhân người Nga và nhà hoạt động nhân quyền bất đồng chính kiến
Andrei Sakharov (1921-1989), Russian nuclear scientist and dissident human rights activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈罗夫
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
夫›
罗›
萨›