Đọc nhanh: 萨克森州 (tát khắc sâm châu). Ý nghĩa là: Sachsen hoặc Sachsen, Bundesland ở phía đông của Đức, giáp với Ba Lan và cộng hòa Séc, thủ đô Dresden 德累斯頓 | 德累斯顿.
✪ 1. Sachsen hoặc Sachsen, Bundesland ở phía đông của Đức, giáp với Ba Lan và cộng hòa Séc, thủ đô Dresden 德累斯頓 | 德累斯顿
Sachsen or Saxony, Bundesland in east of Germany, bordering on Poland and Czech republic, capital Dresden 德累斯頓|德累斯顿 [Dé lèi sī dùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨克森州
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
州›
森›
萨›