Đọc nhanh: 萨博 (tát bác). Ý nghĩa là: Saab.
萨博 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨博
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
萨›