Đọc nhanh: 萨克逊 (tát khắc tốn). Ý nghĩa là: Sắc-xông.
萨克逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắc-xông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨克逊
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
萨›
逊›