Đọc nhanh: 萨哈洛夫 (tát ha lạc phu). Ý nghĩa là: Sakharov (tên tiếng Nga).
萨哈洛夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sakharov (tên tiếng Nga)
Sakharov (Russian name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨哈洛夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
夫›
洛›
萨›