Đọc nhanh: 萨其马 (tát kì mã). Ý nghĩa là: bánh xa-xi-ma; bánh ngọt (mì sợi rán tẩm đường cắt thành từng khối vuông).
萨其马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xa-xi-ma; bánh ngọt (mì sợi rán tẩm đường cắt thành từng khối vuông)
一种糕点,把油炸的短面条用糖等黏合起来,切成方块儿 (满)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨其马
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
萨›
马›