Đọc nhanh: 萨克洛夫奖 (tát khắc lạc phu tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng Sakharov về Tự do Tư tưởng, do Nghị viện Châu Âu trao tặng hàng năm kể từ năm 1988.
萨克洛夫奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải thưởng Sakharov về Tự do Tư tưởng, do Nghị viện Châu Âu trao tặng hàng năm kể từ năm 1988
Sakharov Prize for Freedom of Thought, awarded by the European Parliament annually since 1988
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨克洛夫奖
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夫›
奖›
洛›
萨›