Đọc nhanh: 萨克拉门托 (tát khắc lạp môn thác). Ý nghĩa là: Sacramento (thủ phủ bang California, Mỹ).
萨克拉门托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sacramento (thủ phủ bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州首府,位于加州中北部奥克兰的东北方萨拉门托河上1848年在附近发现金矿导致最初移民的增长,从而成为贸易和航运业中心1854年成为加利福尼亚 州的首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨克拉门托
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
托›
拉›
萨›
门›