Đọc nhanh: 萨嘎 (tát dát). Ý nghĩa là: Hạt Saga, Tây Tạng: Sa dga 'rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Saga, Tây Tạng: Sa dga 'rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Saga county, Tibetan: Sa dga' rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨嘎
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
萨›