Các biến thể (Dị thể) của 苍
蒼
𦭆
苍 là gì? 苍 (Thương, Thưởng). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨ノ丶フフ). Từ ghép với 苍 : 蒼海 Biển xanh, 蒼松 Tùng xanh, 白髮蒼蒼 Đầu tóc bạc phơ, 蒹葭蒼蒼 Cỏ kiêm cỏ gia già úa (Thi Kinh), 蒼生 Chúng sinh, trăm họ Chi tiết hơn...