苍山 cāngshān
volume volume

Từ hán việt: 【thương sơn】

Đọc nhanh: 苍山 (thương sơn). Ý nghĩa là: Quận Cangshan ở Linyi 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "苍山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Cangshan ở Linyi 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông

Cangshan county in Linyi 臨沂|临沂 [Lin2yí], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 海山 hǎishān 苍苍 cāngcāng

    - biển núi mênh mang

  • volume volume

    - 苍翠 cāngcuì de 山峦 shānluán

    - núi non xanh biếc

  • volume volume

    - 独立 dúlì 山巅 shāndiān de 苍松 cāngsōng

    - Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao