Đọc nhanh: 苍松翠柏 (thương tùng thuý bá). Ý nghĩa là: cây tùng và cây bách thường xanh (thành ngữ); sự cao quý kiên định.
苍松翠柏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tùng và cây bách thường xanh (thành ngữ); sự cao quý kiên định
evergreen pine and cypress (idiom); steadfast nobility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍松翠柏
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 独立 山巅 的 苍松
- Cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
柏›
翠›
苍›