Đọc nhanh: 苍溪县 (thương khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên
Cangxi county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍溪县
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 他 姓 苍
- Anh ấy họ Thương.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
苍›