Đọc nhanh: 苍头 (thương đầu). Ý nghĩa là: đầy tớ; nô bộc; người làm, binh lính; lính tráng; sĩ binh.
苍头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ; nô bộc; người làm
奴仆
✪ 2. binh lính; lính tráng; sĩ binh
士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
苍›