Đọc nhanh: 苍头燕雀 (thương đầu yến tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chaffinch chung (Fringilla coelebs).
苍头燕雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chaffinch chung (Fringilla coelebs)
(bird species of China) common chaffinch (Fringilla coelebs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍头燕雀
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
燕›
苍›
雀›