Đọc nhanh: 苍梧 (thương ngô). Ý nghĩa là: Quận Cangwu ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Cangwu ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây
Cangwu county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍梧
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 头发 已变 苍 了
- Tóc đã bạc màu.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 魁梧 的 运动员 赢得 了 比赛
- Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梧›
苍›