Đọc nhanh: 苍梧县 (thương ngô huyện). Ý nghĩa là: Quận Cangwu ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Cangwu ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây
Cangwu county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍梧县
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 他 的 演讲 很 苍白
- Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.
- 他 姓 苍
- Anh ấy họ Thương.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 魁梧 的 运动员 赢得 了 比赛
- Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
梧›
苍›