苍术 cāngzhú
volume volume

Từ hán việt: 【thương thuật】

Đọc nhanh: 苍术 (thương thuật). Ý nghĩa là: cây Thương truật (vị thuốc Đông y. Cây lâu năm, hoa trắng hoặc hồng nhạt, rễ làm thuốc); bạch truật; cây thương truật.

Ý Nghĩa của "苍术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苍术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây Thương truật (vị thuốc Đông y. Cây lâu năm, hoa trắng hoặc hồng nhạt, rễ làm thuốc); bạch truật; cây thương truật

多年生草本植物,开白色或淡红色的花根可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍术

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 云水 yúnshuǐ 苍茫 cāngmáng

    - mây nước mênh mang

  • volume volume

    - 云海 yúnhǎi 苍茫 cāngmáng

    - biển mây mênh mông

  • volume volume

    - 苍术 cāngzhú 具有 jùyǒu 多种 duōzhǒng 功效 gōngxiào

    - Thương truật có nhiều công hiệu.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng cái yǒu 这种 zhèzhǒng 魔术 móshù

    - Phép thuật này chỉ có ở trong sách.

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ shì 中国 zhōngguó de 传统 chuántǒng 艺术 yìshù

    - Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术 jìshù 难分高下 nánfēngāoxià

    - kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao