Đọc nhanh: 苍术 (thương thuật). Ý nghĩa là: cây Thương truật (vị thuốc Đông y. Cây lâu năm, hoa trắng hoặc hồng nhạt, rễ làm thuốc); bạch truật; cây thương truật.
苍术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây Thương truật (vị thuốc Đông y. Cây lâu năm, hoa trắng hoặc hồng nhạt, rễ làm thuốc); bạch truật; cây thương truật
多年生草本植物,开白色或淡红色的花根可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍术
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
苍›