Đọc nhanh: 苍溪 (thương khê). Ý nghĩa là: Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên
Cangxi county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍溪
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
苍›