苍溪 cāng xī
volume volume

Từ hán việt: 【thương khê】

Đọc nhanh: 苍溪 (thương khê). Ý nghĩa là: Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "苍溪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Cang Tây ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên

Cangxi county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍溪

  • volume volume

    - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 涉溪 shèxī 向前 xiàngqián xíng

    - Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - 前路 qiánlù 一片 yīpiàn máng 苍苍 cāngcāng

    - Con đường phía trước một mảnh mênh mông.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 脸色 liǎnsè hěn 苍白 cāngbái

    - Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • volume volume

    - de xiě 苍劲 cāngjìng 有力 yǒulì

    - nét chữ của anh ấy rắn rỏi

  • volume volume

    - zài 中世纪 zhōngshìjì 时期 shíqī 诗人 shīrén cháng 天空 tiānkōng 叫作 jiàozuò 苍穹 cāngqióng

    - Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao