脚力 jiǎolì
volume volume

Từ hán việt: 【cước lực】

Đọc nhanh: 脚力 (cước lực). Ý nghĩa là: sức của đôi bàn chân, người vác thuê; phu khuân vác, tiền công bốc xếp. Ví dụ : - 他一天能走八九十里脚力很好。 anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.

Ý Nghĩa của "脚力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚力 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sức của đôi bàn chân

两腿的力气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng zǒu 九十里 jiǔshílǐ 脚力 jiǎolì hěn hǎo

    - anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.

✪ 2. người vác thuê; phu khuân vác

旧称搬运工人

✪ 3. tiền công bốc xếp

脚钱

✪ 4. tiền thưởng cho người chạy lễ

旧时给送礼的的夫役的赏钱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚力

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng zǒu 九十里 jiǔshílǐ 脚力 jiǎolì hěn hǎo

    - anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià shì 农忙 nóngmáng 季节 jìjié yào 合理 hélǐ 使用 shǐyòng 劳力 láolì

    - trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 脚步 jiǎobù hěn 有力 yǒulì

    - Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao