脚后跟 jiǎohòugēn
volume volume

Từ hán việt: 【cước hậu cân】

Đọc nhanh: 脚后跟 (cước hậu cân). Ý nghĩa là: gót chân.

Ý Nghĩa của "脚后跟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚后跟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gót chân

脚跟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚后跟

  • volume volume

    - 前脚 qiánjiǎo huá 后脚 hòujiǎo 站不稳 zhànbùwěn

    - chân trước trượt, chân sau cũng không vững.

  • volume volume

    - 前脚 qiánjiǎo jìn 大门 dàmén 后脚 hòujiǎo jiù 赶到 gǎndào le

    - tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn

    - gót chân hình chữ V (đứng nghiêm).

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 落伍 luòwǔ 一脚 yījiǎo gāo 一脚 yījiǎo 低地 dīdì 紧跟着 jǐngēnzhe zǒu

    - anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.

  • volume volume

    - de 脚跟 jiǎogēn 受伤 shòushāng le

    - Gót chân của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ zuò 满满的 mǎnmǎnde 后来 hòulái de rén 没处 méichù 插脚 chājiǎo

    - trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.

  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì zhōng 站住 zhànzhù le 脚跟 jiǎogēn

    - Anh ấy đã có chỗ đứng trong đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Cân , Căn , Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAV (口一日女)
    • Bảng mã:U+8DDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao