Đọc nhanh: 脚印儿 (cước ấn nhi). Ý nghĩa là: vết chân.
脚印儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚印儿
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
- 脚印 儿
- dấu chân
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 地上 留下 了 脚印
- Trên mặt đất có lưu lại dấu chân.
- 你 刚 走 , 他 跟 脚儿 也 出去 了
- anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
印›
脚›