Đọc nhanh: 脚夫 (cước phu). Ý nghĩa là: người vác thuê; phu khuân vác; công nhân bốc xếp, người đánh xe thuê.
脚夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người vác thuê; phu khuân vác; công nhân bốc xếp
旧称搬运工人
✪ 2. người đánh xe thuê
旧称赶着牲口供人雇用的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚夫
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 他 是 一个 脚夫
- Anh ấy là một công nhân bốc vác.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
脚›