Đọc nhanh: 脚叶 (cước hiệp). Ý nghĩa là: lá gốc.
脚叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚叶
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
脚›