Đọc nhanh: 脚制动器 (cước chế động khí). Ý nghĩa là: phanh chân.
脚制动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phanh chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚制动器
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
器›
脚›