部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟)
Các biến thể (Dị thể) của 绳
䋲 縄 繉 𦃰 𦃻 𨭘
繩
绳 là gì? 绳 (Thằng). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: dây thừng. Từ ghép với 绳 : 綱絲繩 Dây thép, 繩愆 糾繆 Sửa chữa điều lầm lỗi Chi tiết hơn...
- 綱絲繩 Dây thép
- 不能以普通標準繩之 Không thể lấy tiêu chuẩn thường để đo được
- 繩之以法 Lấy pháp luật để ràng buộc, trừng trị theo luật pháp
- 繩愆 糾繆 Sửa chữa điều lầm lỗi