Đọc nhanh: 绳绒线织物 (thằng nhung tuyến chức vật). Ý nghĩa là: Vải có viền tua.
绳绒线织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải có viền tua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳绒线织物
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
线›
织›
绒›
绳›