Đọc nhanh: 绳子尺 (thằng tử xích). Ý nghĩa là: Thước dây.
绳子尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳子尺
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
- 他们 在 矫直 绳子
- Họ đang uốn thẳng sợi dây thừng.
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 用力 拽 住 了 绳子
- Anh ấy dùng sức kéo chặt sợi dây.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
尺›
绳›