Đọc nhanh: 绳墨 (thằng mặc). Ý nghĩa là: dây mực (thợ mộc); thước búng mực; thằng mặc. Ví dụ : - 不中绳墨。 búng mực không chuẩn.. - 拘守绳墨。 giữ mực thước.
绳墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây mực (thợ mộc); thước búng mực; thằng mặc
木工打直线的工具,比喻规矩或法度参看〖墨斗〗
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳墨
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他 在 拧 麻绳
- Anh ấy đang xoắn dây thừng.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
绳›