Đọc nhanh: 绳结 (thằng kết). Ý nghĩa là: nút thắt.
绳结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút thắt
knot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳结
- 纠绳 绑 得 很 结实
- Sợi dây thừng buộc rất chắc chắn.
- 他 把 绳子 绑 得 很 结实
- Anh ấy buộc dây rất chắc chắn.
- 他 用 结实 的 绳子 绑 了 行李
- Anh ấy dùng dây chắc chắn để buộc hành lý.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 这根 绳子 很 结实
- Sợi dây này rất chắc chắn.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 这条 绳 又 粗 又 结实
- Sợi dây này dày và chắc.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
绳›