Đọc nhanh: 绳套 (thằng sáo). Ý nghĩa là: dây nịt, thòng lọng.
绳套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây nịt
harness
✪ 2. thòng lọng
noose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳套
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 他 用 绳子 套住 了 车
- Anh ấy dùng dây buộc xe lại.
- 她 把 绳子 套 在 树上
- Cô ấy buộc dây vào cây.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
绳›