Đọc nhanh: 绳儿 (thằng nhi). Ý nghĩa là: dây thừng.
绳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳儿
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 绳上 有个 漂亮 扣儿
- Trên dây có một cái nút đẹp.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
绳›