绳尺 shéng chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thằng xích】

Đọc nhanh: 绳尺 (thằng xích). Ý nghĩa là: thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích.

Ý Nghĩa của "绳尺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绳尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích

工匠取直、丈量的工具比喻法度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳尺

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi 五尺 wǔchǐ zhǎng

    - Sợi dây này dài năm thước.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 汽车站 qìchēzhàn 近在咫尺 jìnzàizhǐchǐ 上下班 shàngxiàbān 方便 fāngbiàn 极了 jíle

    - Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng jiù tíng le 下来 xiàlai

    - Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò de 尺度 chǐdù hěn gāo

    - Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.

  • volume volume

    - zài níng 麻绳 máshéng

    - Anh ấy đang xoắn dây thừng.

  • volume volume

    - 黄麻 huángmá zuò 绳子 shéngzi

    - Cây đay vàng có thể làm dây thừng.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 许多 xǔduō 寻找 xúnzhǎo 在于 zàiyú 千山万水 qiānshānwànshuǐ ér 在于 zàiyú 咫尺之间 zhǐchǐzhījiān

    - Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao