Đọc nhanh: 绳尺 (thằng xích). Ý nghĩa là: thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích.
绳尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước dây; thước; chuẩn mực; phép tắc; thằng xích
工匠取直、丈量的工具比喻法度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳尺
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 他 在 拧 麻绳
- Anh ấy đang xoắn dây thừng.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
绳›