Các biến thể (Dị thể) của 纽

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 纽 theo âm hán việt

纽 là gì? (Nữu, Nựu). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. buộc, thắt, 2. buộc, thắt. Từ ghép với : Khuy (cúc) áo, điện nữu [diàn niư] Nút điện; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái quạt, cái núm
  • 2. buộc, thắt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Núm, quai

- Núm cân

* ② Cái khuy

- Khuy (cúc) áo

* 電鈕

- điện nữu [diàn niư] Nút điện;

Âm:

Nựu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái quạt, cái núm
  • 2. buộc, thắt

Từ ghép với 纽